Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nên" 1 hit

Vietnamese nên
button1
English Othershould
Example Sentences nên ăn nhiều rau

Search Results for Synonyms "nên" 5hit

Vietnamese không nên
English Othershould not
Example Sentences không nên ăn nhiều đồ cay
Vietnamese dạng viên nén
English Nounstablet
Vietnamese vĩnh trú
English Nounspermanent residence
Example Sentences quyền vĩnh trú
Vietnamese kem nền bb
English Nounsbb cream
Vietnamese kem nền
English Nounsfoundation

Search Results for Phrases "nên" 20hit

nên ăn nhiều rau
trở nên nổi tiếng
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
đi bộ nhiều nên mỏi chân
vận động nhiều nên ra mồ hôi
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
không nên thức khuya
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
không nên ăn rau sống
trời lạnh nên bị sổ mũi
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
không nên uống nhiều nước đá
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
Trời nóng nên muốn đi biển
Mọi người đã ra ngoài nên không có ai ở nhà
Em nên gọi ngay cho giám đốc.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z