Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nói" 2 hit

Vietnamese nói
button1
English Verbsspeak
Example Sentences nói tiếng nước ngoài
Vietnamese nồi
English Nounspot

Search Results for Synonyms "nói" 5hit

Vietnamese nói chuyện
button1
English Verbstalk
Example Sentences nói chuyện phiếm
Vietnamese nổi tiếng
button1
English Adjectivesfamous
Example Sentences trở nên nổi tiếng
Vietnamese nói thật
button1
English Phraseto tell the truth
Example Sentences Đừng ngại, hãy nói thật đi!
Vietnamese nói đùa
button1
English Verbsjoke
Example Sentences hay nói đùa
Vietnamese nghe nói
button1
English NounsIt is said that
Example Sentences nghe nói ngày mai trời sẽ mưa

Search Results for Phrases "nói" 20hit

nói chuyện phiếm
tin tức nổi bật nhất
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
đến nơi
có thể nói tiếng Anh
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
nói chuyện với cô gái trẻ
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đã đến nơi từ sáng sớm
trở nên nổi tiếng
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
không thích nơi đông người
hay nói đùa
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z