Search Results "nói" 2 hit
Vietnamese |
nói
|
English |
Verbsspeak |
Example Sentences |
nói tiếng nước ngoài
|
Vietnamese |
nồi
|
English |
Nounspot |
Search Results for
Synonyms "nói" 5hit
Vietnamese |
nói chuyện
|
English |
Verbstalk |
Example Sentences |
nói chuyện phiếm
|
Vietnamese |
nổi tiếng
|
English |
Adjectivesfamous |
Example Sentences |
trở nên nổi tiếng
|
Vietnamese |
nói thật
|
English |
Phraseto tell the truth |
Example Sentences |
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
|
Vietnamese |
nói đùa
|
English |
Verbsjoke |
Example Sentences |
hay nói đùa
|
Vietnamese |
nghe nói
|
English |
NounsIt is said that |
Example Sentences |
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
|
Search Results for
Phrases "nói" 20hit
nói chuyện phiếm
tin tức nổi bật nhất
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
đến nơi
có thể nói tiếng Anh
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
nói chuyện với cô gái trẻ
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đã đến nơi từ sáng sớm
trở nên nổi tiếng
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
không thích nơi đông người
hay nói đùa
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z