Search Results "nóng" 1 hit
Vietnamese |
nóng
|
English |
Adjectiveshot |
Example Sentences |
tin nóng
|
Search Results for
Synonyms "nóng" 5hit
Vietnamese |
nông dân
|
English |
Nounsfarmhouse |
Example Sentences |
ước mơ của tôi là làm nông dân
|
Vietnamese |
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
nóng nảy
|
English |
Adjectivesshort temper |
Vietnamese |
tiêu chuẩn nông nghiệp (tại nhật bản)
|
English |
Nounsagricultural standards |
Vietnamese |
làm nông nghiệp, ngành nông
|
English |
Nounsagriculture |
Search Results for
Phrases "nóng" 14hit
tin nóng
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
tiến sĩ nông nghiệp
ước mơ của tôi là làm nông dân
cẩn thận bàn là còn nóng
hâm nóng đồ ăn
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
Trời nóng nên muốn đi biển
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
Lỡ sờ vào nồi đang nóng nên da bị bỏng rát
nông trường quốc doanh
Nắng nóng làm cơ thể mỏi mệt
Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z