Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nóng" 1 hit

Vietnamese nóng
button1
English Adjectiveshot
Example Sentences tin nóng

Search Results for Synonyms "nóng" 5hit

Vietnamese nông dân
button1
English Nounsfarmhouse
Example Sentences ước mơ của tôi là làm nông dân
Vietnamese bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
English Nouns
Vietnamese nóng nảy
English Adjectivesshort temper
Vietnamese tiêu chuẩn nông nghiệp (tại nhật bản)
English Nounsagricultural standards
Vietnamese làm nông nghiệp, ngành nông
English Nounsagriculture

Search Results for Phrases "nóng" 14hit

tin nóng
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
tiến sĩ nông nghiệp
ước mơ của tôi là làm nông dân
cẩn thận bàn là còn nóng
hâm nóng đồ ăn
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
Trời nóng nên muốn đi biển
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
Lỡ sờ vào nồi đang nóng nên da bị bỏng rát
nông trường quốc doanh
Nắng nóng làm cơ thể mỏi mệt
Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z