Search Results "năm" 2 hit
Vietnamese |
nằm
|
English |
Verbslie |
Example Sentences |
nằm nghỉ một xíu
|
Vietnamese |
năm
|
English |
Nouns5 |
Search Results for
Synonyms "năm" 5hit
Vietnamese |
Việt Nam
|
English |
NounsVietnam |
Example Sentences |
đi du lịch Việt Nam
|
Vietnamese |
họ
|
English |
Nounsfamily name |
Example Sentences |
họ tên đầy đủ
|
Vietnamese |
tên
|
English |
Nounsname |
Example Sentences |
tên anh là gì?
|
Vietnamese |
họ
|
English |
Nounssir name |
Example Sentences |
lấy họ mẹ
|
Vietnamese |
quý danh
|
English |
Nounsname : polite |
Example Sentences |
xin hỏi quý danh của ông là gì?
|
Search Results for
Phrases "năm" 20hit
đi du lịch Việt Nam
sống ở Việt Nam
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
nằm nghỉ một xíu
tại sao anh đến Việt Nam?
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
sống ở đây hơn 10 năm rồi
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
chú Nam là em của bố
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
bị lưu ban một năm
sinh viên năm nhất
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
tốn nữa năm để quen việc
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z