Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "năm" 2 hit

Vietnamese nằm
button1
English Verbslie
Example Sentences nằm nghỉ một xíu
Vietnamese năm
button1
English Nouns5

Search Results for Synonyms "năm" 5hit

Vietnamese Việt Nam
button1
English NounsVietnam
Example Sentences đi du lịch Việt Nam
Vietnamese họ
button1
English Nounsfamily name
Example Sentences họ tên đầy đủ
Vietnamese tên
button1
English Nounsname
Example Sentences tên anh là gì?
Vietnamese họ
button1
English Nounssir name
Example Sentences lấy họ mẹ
Vietnamese quý danh
button1
English Nounsname : polite
Example Sentences xin hỏi quý danh của ông là gì?

Search Results for Phrases "năm" 20hit

đi du lịch Việt Nam
sống ở Việt Nam
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
nằm nghỉ một xíu
tại sao anh đến Việt Nam?
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
sống ở đây hơn 10 năm rồi
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
chú Nam là em của bố
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Việt Nam có 53 dân tộc thiểu số
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
bị lưu ban một năm
sinh viên năm nhất
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
tốn nữa năm để quen việc

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z