Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nước" 2 hit

Vietnamese nước
button1
English Nounscountry
Example Sentences nước chủ nhà
Vietnamese nước
button1
English Nounswater
Example Sentences uống nước

Search Results for Synonyms "nước" 5hit

Vietnamese khát nước
button1
English Adjectivesthirsty
Example Sentences khát nước liên tục
Vietnamese nước cam
button1
English Nounsorange juice
Example Sentences gọi nước cam
Vietnamese nước ngoài
button1
English Nounsforeign
Example Sentences bạn đến từ nước ngoài
Vietnamese người nước ngoài
button1
English Nounsforeigner
Example Sentences kết hôn với người nước ngoài
Vietnamese nước mía
button1
English Nounssugar cane juice
Example Sentences thử uống nước mía

Search Results for Phrases "nước" 20hit

nước chủ nhà
du lịch nước ngoài
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nói tiếng nước ngoài
khát nước
khát nước liên tục
uống nước
làm việc ở cơ quan nhà nước
đổ nước vào cốc
rót nước vào ly
gọi nước cam
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
bạn đến từ nước ngoài
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
kết hôn với người nước ngoài
Lào là nước láng giềng
Trung Quốc là nước đông dân nhất
thử uống nước mía
nước Mĩ có 51 tiểu bang

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z