Search Results "nước" 2 hit
Vietnamese |
nước
|
English |
Nounscountry |
Example Sentences |
nước chủ nhà
|
Vietnamese |
nước
|
English |
Nounswater |
Example Sentences |
uống nước
|
Search Results for
Synonyms "nước" 5hit
Vietnamese |
khát nước
|
English |
Adjectivesthirsty |
Example Sentences |
khát nước liên tục
|
Vietnamese |
nước cam
|
English |
Nounsorange juice |
Example Sentences |
gọi nước cam
|
Vietnamese |
nước ngoài
|
English |
Nounsforeign |
Example Sentences |
bạn đến từ nước ngoài
|
Vietnamese |
người nước ngoài
|
English |
Nounsforeigner |
Example Sentences |
kết hôn với người nước ngoài
|
Vietnamese |
nước mía
|
English |
Nounssugar cane juice |
Example Sentences |
thử uống nước mía
|
Search Results for
Phrases "nước" 20hit
nước chủ nhà
du lịch nước ngoài
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nói tiếng nước ngoài
khát nước
khát nước liên tục
uống nước
làm việc ở cơ quan nhà nước
đổ nước vào cốc
rót nước vào ly
gọi nước cam
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
bạn đến từ nước ngoài
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
kết hôn với người nước ngoài
Lào là nước láng giềng
Trung Quốc là nước đông dân nhất
thử uống nước mía
nước Mĩ có 51 tiểu bang
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z