Search Results "nặng" 2 hit
Vietnamese |
nắng
|
English |
Adjectivessunny |
Example Sentences |
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
|
Search Results for
Synonyms "nặng" 5hit
Vietnamese |
tắm nắng
|
English |
Verbsbath |
Example Sentences |
tắm nắng ở bãi biển
|
Vietnamese |
khả năng
|
English |
Nounspossibility |
Example Sentences |
có khả năng
|
Vietnamese |
thực tập sinh kỹ năng
|
English |
Nounstechnical intern trainee |
Example Sentences |
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
|
Vietnamese |
năng lượng
|
English |
Nounsenergy |
Example Sentences |
sử dụng năng lượng mặt trời
|
Vietnamese |
ổ cắm điện đa năng
|
English |
Nounsplug adapter |
Search Results for
Phrases "nặng" 11hit
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
tắm nắng ở bãi biển
Duy trì cân nặng
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
có khả năng
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
sử dụng năng lượng mặt trời
có nhiều chức năng mới
thị trường tiềm năng
Nắng nóng làm cơ thể mỏi mệt
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z