Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nặng" 2 hit

Vietnamese nắng
button1
English Adjectivessunny
Example Sentences hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
Vietnamese nặng
English Adjectivesheavy (weight)

Search Results for Synonyms "nặng" 5hit

Vietnamese tắm nắng
button1
English Verbsbath
Example Sentences tắm nắng ở bãi biển
Vietnamese khả năng
English Nounspossibility
Example Sentences có khả năng
Vietnamese thực tập sinh kỹ năng
English Nounstechnical intern trainee
Example Sentences đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Vietnamese năng lượng
English Nounsenergy
Example Sentences sử dụng năng lượng mặt trời
Vietnamese ổ cắm điện đa năng
English Nounsplug adapter

Search Results for Phrases "nặng" 11hit

hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
tắm nắng ở bãi biển
Duy trì cân nặng
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
có khả năng
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
sử dụng năng lượng mặt trời
có nhiều chức năng mới
thị trường tiềm năng
Nắng nóng làm cơ thể mỏi mệt

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z