Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nếu" 1 hit

Vietnamese nếu
button1
English Otherif
Example Sentences nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc

Search Results for Synonyms "nếu" 1hit

Vietnamese nếu thế
button1
English Phraseif so
Example Sentences nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi

Search Results for Phrases "nếu" 5hit

nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
Nếu là 5 người trở lên thì nên đặt bàn trước
nếu hủy trước 1 ngày thì phải chịu 100% phí hủy
Nếu có câu hỏi, hãy thoải mái hỏi tôi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z