
English-Vietnamese Online Dictionary
Vietnamese | nếu
![]() |
English | Otherif |
Example Sentences | nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc |
Vietnamese | nếu thế
![]() |
English | Phraseif so |
Example Sentences | nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.