Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nở" 3 hit

Vietnamese không
button1
English PhraseNo
Example Sentences không có gì
Vietnamese no
button1
English Adjectivesfull
Example Sentences uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
Vietnamese nở
English Verbsbloom
Example Sentences Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau

Search Results for Synonyms "nở" 5hit

Vietnamese biết
button1
English Verbsknow
Particlesbe able to
Example Sentences biết bơi
Vietnamese nói chuyện
button1
English Verbstalk
Example Sentences nói chuyện phiếm
Vietnamese sân bay
button1
English Nounsairport (North)
Example Sentences đến sân bay sớm
Vietnamese phố
button1
English Nounsstreet (North)
Example Sentences phố Hàng Mã
Vietnamese nói
button1
English Verbsspeak
Example Sentences nói tiếng nước ngoài

Search Results for Phrases "nở" 20hit

nói chuyện phiếm
tin tức nổi bật nhất
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
đến nơi
có thể nói tiếng Anh
tin nóng
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
nói chuyện với cô gái trẻ
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đã đến nơi từ sáng sớm
trở nên nổi tiếng
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
không thích nơi đông người
hay nói đùa
hoa nở nhiều vào mùa xuân

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z