Search Results "nửa" 2 hit
Vietnamese |
nửa
|
English |
Nounshalf |
Example Sentences |
chỉ ăn được một nửa
|
Vietnamese |
nữa
|
English |
Adverbsmore |
Example Sentences |
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
|
Search Results for
Synonyms "nửa" 5hit
Vietnamese |
thêm…nữa
|
English |
Otherfurthermore |
Example Sentences |
đặt thêm một phòng nữa
|
Vietnamese |
không...nữa
|
English |
Phraseno longer …do… |
Example Sentences |
không ăn nữa
|
Vietnamese |
bao lâu nữa
|
English |
PhraseHow many minutes remaining? |
Example Sentences |
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
|
Vietnamese |
tuần sau nữa
|
English |
Nounsthe week after next |
Example Sentences |
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
|
Vietnamese |
năm sau nữa
|
English |
Nounsthe year after next |
Example Sentences |
Tôi sẽ cho con gái đi du học vào năm sau nữa
|
Search Results for
Phrases "nửa" 12hit
còn 5 phút nữa
đặt thêm một phòng nữa
chỉ ăn được một nửa
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
không ăn nữa
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
tốn nữa năm để quen việc
Tôi sẽ cho con gái đi du học vào năm sau nữa
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
nấu đến khi nước cốt còn một nữa
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z