Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nữa" 2 hit

Vietnamese nửa
button1
English Nounshalf
Example Sentences chỉ ăn được một nửa
Vietnamese nữa
button1
English Adverbsmore
Example Sentences phải cố gắng luyện tập hơn nữa

Search Results for Synonyms "nữa" 5hit

Vietnamese thêm…nữa
button1
English Otherfurthermore
Example Sentences đặt thêm một phòng nữa
Vietnamese không...nữa
button1
English Phraseno longer …do…
Example Sentences không ăn nữa
Vietnamese bao lâu nữa
button1
English PhraseHow many minutes remaining?
Example Sentences bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
Vietnamese tuần sau nữa
English Nounsthe week after next
Example Sentences Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
Vietnamese năm sau nữa
English Nounsthe year after next
Example Sentences Tôi sẽ cho con gái đi du học vào năm sau nữa

Search Results for Phrases "nữa" 12hit

còn 5 phút nữa
đặt thêm một phòng nữa
chỉ ăn được một nửa
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
không ăn nữa
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
tốn nữa năm để quen việc
Tôi sẽ cho con gái đi du học vào năm sau nữa
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
nấu đến khi nước cốt còn một nữa

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z