Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "pear" 1 hit

Vietnamese quả lê
English Nounspear

Search Results for Synonyms "pear" 3hit

Vietnamese ngọc trai
button1
English Nounspearl
Example Sentences ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
Vietnamese mất
button1
English Verbsdisappear
Example Sentences mất cái đồng hồ đeo tay
Vietnamese ngoại hình, vẻ bề ngoài
English Nounsappearance
Example Sentences không được đánh giá con người qua ngoại hình

Search Results for Phrases "pear" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z