Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "phòng" 1 hit

Vietnamese phòng
button1
English Nounsroom
Example Sentences nhà có nhiều phòng

Search Results for Synonyms "phòng" 5hit

Vietnamese phòng đơn
button1
English Nounssingle room
Example Sentences đặt 1 phòng đơn
Vietnamese phòng ăn
button1
English Nounsdining room
Example Sentences tập trung tại phòng ăn
Vietnamese phỏng vấn
button1
English Nounsinterview
Example Sentences phỏng vấn qua điện thoại
Vietnamese phòng cách li
button1
English Nounsconcourses (at airports), isolation room
Example Sentences được đưa vào phòng cách li
Vietnamese phòng triễn lãm
button1
English Nounsexhibition room
Example Sentences khai trương phòng triễn lãm

Search Results for Phrases "phòng" 20hit

đặt phòng khách sạn
đặt thêm một phòng nữa
ghé thăm làm việc tại văn phòng
đặt 1 phòng đơn
nhà có nhiều phòng
tập trung tại phòng ăn
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
được giấu trong phòng
không được ăn uống ở trong phòng
đáng tiếc là không còn phòng trống
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
phỏng vấn qua điện thoại
phòng tránh cúm
được đưa vào phòng cách li
khai trương phòng triễn lãm
làm việc tại phòng nghiên cứu
giải phóng miền Nam
mở văn phòng đại diện ở nước ngoài
báo cáo với trưởng phòng cao cấp
đột nhiên bị trưởng phòng gọi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z