Search Results "phòng" 1 hit
Vietnamese |
phòng
|
English |
Nounsroom |
Example Sentences |
nhà có nhiều phòng
|
Search Results for
Synonyms "phòng" 5hit
Vietnamese |
phòng đơn
|
English |
Nounssingle room |
Example Sentences |
đặt 1 phòng đơn
|
Vietnamese |
phòng ăn
|
English |
Nounsdining room |
Example Sentences |
tập trung tại phòng ăn
|
Vietnamese |
phỏng vấn
|
English |
Nounsinterview |
Example Sentences |
phỏng vấn qua điện thoại
|
Vietnamese |
phòng cách li
|
English |
Nounsconcourses (at airports), isolation room |
Example Sentences |
được đưa vào phòng cách li
|
Vietnamese |
phòng triễn lãm
|
English |
Nounsexhibition room |
Example Sentences |
khai trương phòng triễn lãm
|
Search Results for
Phrases "phòng" 20hit
đặt phòng khách sạn
đặt thêm một phòng nữa
ghé thăm làm việc tại văn phòng
đặt 1 phòng đơn
nhà có nhiều phòng
tập trung tại phòng ăn
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
được giấu trong phòng
không được ăn uống ở trong phòng
đáng tiếc là không còn phòng trống
thưởng ngoạn phong cảnh núi non
phỏng vấn qua điện thoại
phòng tránh cúm
được đưa vào phòng cách li
khai trương phòng triễn lãm
làm việc tại phòng nghiên cứu
giải phóng miền Nam
mở văn phòng đại diện ở nước ngoài
báo cáo với trưởng phòng cao cấp
đột nhiên bị trưởng phòng gọi
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z