Search Results "phải" 1 hit
Vietnamese |
phải
|
English |
Adjectivesright, correct Othershould |
Example Sentences |
phải đến trước 5 giờ
|
Search Results for
Synonyms "phải" 5hit
Vietnamese |
bên phải
|
English |
Nounsright side |
Example Sentences |
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
|
Vietnamese |
có phải không ?
|
English |
Phrase~, right? |
Example Sentences |
Anh là người Nhật, có phải không?
|
Vietnamese |
không có gì phải giấu giếm
|
English |
Nounsfair (and square) |
Example Sentences |
anh cứ nói đi, không có gì phải giấu giếm
|
Vietnamese |
tay phải
|
English |
Nounsright hand |
Vietnamese |
chân phải
|
English |
Nounsright leg |
Search Results for
Phrases "phải" 20hit
phải đến trước 5 giờ
anh em phải giúp đỡ nhau
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
phải điều khiển xe cộ đi lại ở bên phải
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
anh không phải lo, không sao đâu!
đến giờ phải về rồi
phải mặc vét tông đi dự tiệc
Kia có phải là nhà thờ không?
Tuần này tôi phải đến công ty cả vào ngày nghỉ
Vì trời nóng nên phải uống đủ nước
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
Anh là người Nhật, có phải không?
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
Hiệu thuốc ở phía bên phải
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z