Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "phở" 2 hit

Vietnamese phố
button1
English Nounsstreet (North)
Example Sentences phố Hàng Mã
Vietnamese phở
button1
English Nounspho
Example Sentences nấu phở

Search Results for Synonyms "phở" 5hit

Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example Sentences điện thoại di động mới
Vietnamese phố Nhật Bản
button1
English NounsJapanese street
Example Sentences phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Vietnamese phòng đơn
button1
English Nounssingle room
Example Sentences đặt 1 phòng đơn
Vietnamese phòng
button1
English Nounsroom
Example Sentences nhà có nhiều phòng
Vietnamese phòng ăn
button1
English Nounsdining room
Example Sentences tập trung tại phòng ăn

Search Results for Phrases "phở" 20hit

đặt phòng khách sạn
phố Hàng Mã
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
đặt thêm một phòng nữa
ghé thăm làm việc tại văn phòng
đặt 1 phòng đơn
nhà có nhiều phòng
tập trung tại phòng ăn
đường phố sạch sẽ
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
dạo quanh phố cổ
được giấu trong phòng
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
không được ăn uống ở trong phòng
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
nấu phở
dãy phố này về đêm rất đẹp
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
Sài Gòn là thành phố kinh tế

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z