
English-Vietnamese Online Dictionary
Vietnamese | chương trình
![]() |
English | Nounsprogram |
Example Sentences | chương trình truyền hình yêu thích của tôi |
Vietnamese | tỉ lệ người xem (chương trình) |
English | Nouns(a program) rating |
Example Sentences | chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.