Search Results "quyển" 1 hit
Vietnamese |
quyển
|
English |
Nouns: article put before a book (North) |
Example Sentences |
mua 2 quyển tiểu thuyết
|
Search Results for
Synonyms "quyển" 5hit
Vietnamese |
quyên góp
|
English |
Verbsdonate |
Example Sentences |
quyên góp áo quần cũ
|
Vietnamese |
chính quyền địa phương
|
English |
Nounslocal authority |
Example Sentences |
xin cấp phép của chính quyền địa phương
|
Vietnamese |
quyền anh
|
English |
Nounsboxing |
Vietnamese |
muay thái, quyền anh thái
|
English |
Nounsmuay thai |
Vietnamese |
quyền được nhận, quyền được cấp
|
English |
Nounsentitlement |
Example Sentences |
quyền được nhận lương hưu
|
Search Results for
Phrases "quyển" 5hit
mua 2 quyển tiểu thuyết
quyên góp áo quần cũ
quyền vĩnh trú
xin cấp phép của chính quyền địa phương
quyền được nhận lương hưu
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z