Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quyển" 1 hit

Vietnamese quyển
button1
English Nouns: article put before a book (North)
Example Sentences mua 2 quyển tiểu thuyết

Search Results for Synonyms "quyển" 5hit

Vietnamese quyên góp
English Verbsdonate
Example Sentences quyên góp áo quần cũ
Vietnamese chính quyền địa phương
English Nounslocal authority
Example Sentences xin cấp phép của chính quyền địa phương
Vietnamese quyền anh
English Nounsboxing
Vietnamese muay thái, quyền anh thái
English Nounsmuay thai
Vietnamese quyền được nhận, quyền được cấp
English Nounsentitlement
Example Sentences quyền được nhận lương hưu

Search Results for Phrases "quyển" 5hit

mua 2 quyển tiểu thuyết
quyên góp áo quần cũ
quyền vĩnh trú
xin cấp phép của chính quyền địa phương
quyền được nhận lương hưu

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z