Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quà" 3 hit

Vietnamese quá
button1
English Adjectivesvery
Example Sentences quá vui
Vietnamese quà
button1
English Nounspresent, gift
Example Sentences chuẩn bị quà sinh nhật
Vietnamese quả
button1
English Otherarticle put before fruits (North)
Example Sentences ăn một lần 2 quả hồng

Search Results for Synonyms "quà" 5hit

Vietnamese hải quan
button1
English Nounscustoms
Example Sentences làm thủ tục hải quan
Vietnamese liên quan
button1
English Verbsrelate
Example Sentences có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Vietnamese cơ quan
button1
English Nounsgovernment office
Example Sentences làm việc ở cơ quan nhà nước
Vietnamese quả chuối
button1
English Nounsbanana
Example Sentences ăn chuối một ngày
Vietnamese quà lưu niệm
button1
English Nounssouvenir
Example Sentences muốn mua quà lưu niệm

Search Results for Phrases "quà" 20hit

nhận được kết quả
quá vui
làm thủ tục hải quan
cho quà
làm việc cho hãng quảng cáo
gửi hành lý quá cỡ
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
giá mắc quá
giá đắt quá
gọi cho bạn gái tối qua
đạt được kết quả tốt
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
mang nhiều quà
làm việc ở cơ quan nhà nước
dạo quanh phố cổ
luôn thể ghé qua siêu thị
quán ăn phục vụ 24/7
muốn mua quà lưu niệm
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z