Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quên" 2 hit

Vietnamese quên
English Verbsforget
Example Sentences Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
Vietnamese quen
English Verbsget used to

Search Results for Synonyms "quên" 5hit

Vietnamese ngủ quên
button1
English Verbsoversleep
Example Sentences ngủ quên không nghe thấy báo thức
Vietnamese làm quen
button1
English Verbsto make the acquaintance of
Example Sentences làm quen bạn gái qua mạng
Vietnamese du lịch khảo sát làm quen
English Nounsfamiliarisation visit
Example Sentences tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
Vietnamese hay quên
English Adjectivesforgetful
Vietnamese để quên
English Verbsmislay, misplace
Example Sentences để quên điện thoại di động trên tắc-xi

Search Results for Phrases "quên" 14hit

người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
ngủ quên không nghe thấy báo thức
làm quen bạn gái qua mạng
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
tốn nữa năm để quen việc
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
Người Việt Nam không quen sử dụng tiền xu
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
để quên điện thoại di động trên tắc-xi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z