Search Results "quả" 3 hit
Vietnamese |
quá
|
English |
Adjectivesvery |
Example Sentences |
quá vui
|
Vietnamese |
quà
|
English |
Nounspresent, gift |
Example Sentences |
chuẩn bị quà sinh nhật
|
Vietnamese |
quả
|
English |
Otherarticle put before fruits (North) |
Example Sentences |
ăn một lần 2 quả hồng
|
Search Results for
Synonyms "quả" 5hit
Vietnamese |
hải quan
|
English |
Nounscustoms |
Example Sentences |
làm thủ tục hải quan
|
Vietnamese |
liên quan
|
English |
Verbsrelate |
Example Sentences |
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
|
Vietnamese |
cơ quan
|
English |
Nounsgovernment office |
Example Sentences |
làm việc ở cơ quan nhà nước
|
Vietnamese |
quả chuối
|
English |
Nounsbanana |
Example Sentences |
ăn chuối một ngày
|
Vietnamese |
quà lưu niệm
|
English |
Nounssouvenir |
Example Sentences |
muốn mua quà lưu niệm
|
Search Results for
Phrases "quả" 20hit
nhận được kết quả
quá vui
làm thủ tục hải quan
cho quà
làm việc cho hãng quảng cáo
gửi hành lý quá cỡ
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
giá mắc quá
giá đắt quá
gọi cho bạn gái tối qua
đạt được kết quả tốt
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
mang nhiều quà
làm việc ở cơ quan nhà nước
dạo quanh phố cổ
luôn thể ghé qua siêu thị
quán ăn phục vụ 24/7
muốn mua quà lưu niệm
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z