Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quần" 2 hit

Vietnamese quần
button1
English Nounspant
Example Sentences mặc quần
Vietnamese quận
button1
English Nounsward
Example Sentences nhà tôi ở quận 2

Search Results for Synonyms "quần" 5hit

Vietnamese hải quan
button1
English Nounscustoms
Example Sentences làm thủ tục hải quan
Vietnamese liên quan
button1
English Verbsrelate
Example Sentences có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
Vietnamese cơ quan
button1
English Nounsgovernment office
Example Sentences làm việc ở cơ quan nhà nước
Vietnamese quần áo
button1
English Nounscloth
Example Sentences mua quần áo mới
Vietnamese quanh năm
button1
English Nounsalways, all years
Example Sentences ở Sài Gòn trời nóng quanh năm

Search Results for Phrases "quần" 20hit

làm thủ tục hải quan
làm việc cho hãng quảng cáo
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
làm việc ở cơ quan nhà nước
dạo quanh phố cổ
quán ăn phục vụ 24/7
mua quần áo mới
mua nhà ở quận 2
đi dạo quanh hồ
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
dạo chơi quanh công viên
thay áo quần
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
mặc quần
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
thường đọc sách ở quán cà phê
làm thêm ở quán ăn
ghé qua quán cà - phê

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z