Search Results "quần" 2 hit
Vietnamese |
quần
|
English |
Nounspant |
Example Sentences |
mặc quần
|
Vietnamese |
quận
|
English |
Nounsward |
Example Sentences |
nhà tôi ở quận 2
|
Search Results for
Synonyms "quần" 5hit
Vietnamese |
hải quan
|
English |
Nounscustoms |
Example Sentences |
làm thủ tục hải quan
|
Vietnamese |
liên quan
|
English |
Verbsrelate |
Example Sentences |
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
|
Vietnamese |
cơ quan
|
English |
Nounsgovernment office |
Example Sentences |
làm việc ở cơ quan nhà nước
|
Vietnamese |
quần áo
|
English |
Nounscloth |
Example Sentences |
mua quần áo mới
|
Vietnamese |
quanh năm
|
English |
Nounsalways, all years |
Example Sentences |
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
|
Search Results for
Phrases "quần" 20hit
làm thủ tục hải quan
làm việc cho hãng quảng cáo
quán ăn ở tầng thượng
quán ăn ở lầu thượng
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
làm việc ở cơ quan nhà nước
dạo quanh phố cổ
quán ăn phục vụ 24/7
mua quần áo mới
mua nhà ở quận 2
đi dạo quanh hồ
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
dạo chơi quanh công viên
thay áo quần
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
mặc quần
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
thường đọc sách ở quán cà phê
làm thêm ở quán ăn
ghé qua quán cà - phê
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z