Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quế" 2 hit

Vietnamese quế
English Nounscinamon
Vietnamese quê
English Nounshometown

Search Results for Synonyms "quế" 5hit

Vietnamese quẹo
button1
English VerbsTurn (South)
Example Sentences quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
Vietnamese ngủ quên
button1
English Verbsoversleep
Example Sentences ngủ quên không nghe thấy báo thức
Vietnamese làm quen
button1
English Verbsto make the acquaintance of
Example Sentences làm quen bạn gái qua mạng
Vietnamese tiệc cưới
button1
English Nounsbanquet
Example Sentences được mời dự tiệc cưới
Vietnamese bó hoa
button1
English Nounsflower bouquet
Example Sentences tặng bó hoa cho mẹ

Search Results for Phrases "quế" 20hit

về quê
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
làng quê thanh bình
ngủ quên không nghe thấy báo thức
làm quen bạn gái qua mạng
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
kiệt quệ vì trọng bệnh
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
tốn nữa năm để quen việc
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
Người Việt Nam không quen sử dụng tiền xu
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
Việt Nam là quê hương thứ 2 của tôi
Tôi tự hào về quê hương tôi
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
để quên điện thoại di động trên tắc-xi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z