Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ra" 1 hit

Vietnamese ra
button1
English Verbsgo out
Example Sentences ra khỏi nhà

Search Results for Synonyms "ra" 5hit

Vietnamese ông
button1
English Nounsgrand farther
Example Sentences ông ngoại
Vietnamese rất
button1
English Adjectivesvery
Example Sentences rất hân hạnh
Vietnamese Úc
button1
English NounsAustralia
Example Sentences đến từ Úc
Vietnamese du lịch
button1
English Nounstravel
Example Sentences du lịch nước ngoài
Vietnamese xe
button1
English Nounstransportation
Example Sentences mua xe tay ga

Search Results for Phrases "ra" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
cháu trai, cháu gái
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
đây là em trai tôi
rất hân hạnh
rất hân hạnh
màu trắng và màu đen
ra khỏi nhà
đợi ở trạm dừng xe buýt
uống trà chiều
rất gan dạ
bước ra khỏi thang máy
làm ơn cho tôi nhiều rau
trả sách
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
bên trái tôi là Mary
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
cái váy ấy rất sang
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
nên ăn nhiều rau

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z