Search Results "ra" 1 hit
Vietnamese |
ra
|
English |
Verbsgo out |
Example Sentences |
ra khỏi nhà
|
Search Results for
Synonyms "ra" 5hit
Vietnamese |
ông
|
English |
Nounsgrand farther |
Example Sentences |
ông ngoại
|
Vietnamese |
rất
|
English |
Adjectivesvery |
Example Sentences |
rất hân hạnh
|
Vietnamese |
Úc
|
English |
NounsAustralia |
Example Sentences |
đến từ Úc
|
Vietnamese |
du lịch
|
English |
Nounstravel |
Example Sentences |
du lịch nước ngoài
|
Vietnamese |
xe
|
English |
Nounstransportation |
Example Sentences |
mua xe tay ga
|
Search Results for
Phrases "ra" 20hit
rất vui vì anh đã đến chơi
cháu trai, cháu gái
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
đây là em trai tôi
rất hân hạnh
rất hân hạnh
màu trắng và màu đen
ra khỏi nhà
đợi ở trạm dừng xe buýt
uống trà chiều
rất gan dạ
bước ra khỏi thang máy
làm ơn cho tôi nhiều rau
trả sách
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
bên trái tôi là Mary
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
cái váy ấy rất sang
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
nên ăn nhiều rau
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z