Search Results "răng" 1 hit
Vietnamese |
răng
|
English |
Nounstooth, teeth |
Search Results for
Synonyms "răng" 5hit
Vietnamese |
nước cam
|
English |
Nounsorange juice |
Example Sentences |
gọi nước cam
|
Vietnamese |
món tráng miệng
|
English |
Nounsdesert, sweat |
Example Sentences |
gọi món tráng miệng
|
Vietnamese |
sắp xếp
|
English |
Verbsarrange |
Example Sentences |
sắp xếp cuộc họp
|
Vietnamese |
thời trang
|
English |
Nounsfashion |
Example Sentences |
làm việc cho công ty thời trang
|
Vietnamese |
trang
|
English |
Nounspage |
Example Sentences |
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
|
Search Results for
Phrases "răng" 18hit
màu trắng và màu đen
chọn màu trắng hoặc màu đen
ăn tráng miệng chè
tối trăng tròn rất sáng
ăn kem tráng miệng
gọi món tráng miệng
làm việc cho công ty thời trang
khám bệnh về răng định kỳ
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
khôi phục nguyên trạng
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
tâm trạng sảng khoái
trang điểm đậm
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
nên tẩy trang trước khi đi ngủ
tình trạng sức khỏe tốt
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z