Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "răng" 1 hit

Vietnamese răng
English Nounstooth, teeth

Search Results for Synonyms "răng" 5hit

Vietnamese nước cam
button1
English Nounsorange juice
Example Sentences gọi nước cam
Vietnamese món tráng miệng
button1
English Nounsdesert, sweat
Example Sentences gọi món tráng miệng
Vietnamese sắp xếp
button1
English Verbsarrange
Example Sentences sắp xếp cuộc họp
Vietnamese thời trang
button1
English Nounsfashion
Example Sentences làm việc cho công ty thời trang
Vietnamese trang
English Nounspage
Example Sentences Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10

Search Results for Phrases "răng" 18hit

màu trắng và màu đen
chọn màu trắng hoặc màu đen
ăn tráng miệng chè
tối trăng tròn rất sáng
ăn kem tráng miệng
gọi món tráng miệng
làm việc cho công ty thời trang
khám bệnh về răng định kỳ
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
khôi phục nguyên trạng
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
tâm trạng sảng khoái
trang điểm đậm
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
nên tẩy trang trước khi đi ngủ
tình trạng sức khỏe tốt
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z