Search Results "rảnh" 1 hit
Vietnamese |
rảnh
|
English |
Adjectivesfree |
Example Sentences |
có thời gian rảnh vào tuần sau
|
Search Results for
Synonyms "rảnh" 5hit
Vietnamese |
truyện tranh
|
English |
Nounscomic |
Example Sentences |
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
|
Vietnamese |
tránh
|
English |
Verbsavoid |
Example Sentences |
tránh xe hơi
|
Vietnamese |
chiến tranh
|
English |
Nounswar |
Example Sentences |
kết thúc chiến tranh
|
Vietnamese |
tranh chấp, cải cọ
|
English |
Nounsquarrel |
Vietnamese |
chống đối, cạnh tranh
|
English |
Verbsoppose, compete |
Search Results for
Phrases "rảnh" 5hit
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
có thời gian rảnh vào tuần sau
phòng tránh cúm
tránh xe hơi
kết thúc chiến tranh
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z