Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "rảnh" 1 hit

Vietnamese rảnh
button1
English Adjectivesfree
Example Sentences có thời gian rảnh vào tuần sau

Search Results for Synonyms "rảnh" 5hit

Vietnamese truyện tranh
button1
English Nounscomic
Example Sentences truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
Vietnamese tránh
button1
English Verbsavoid
Example Sentences tránh xe hơi
Vietnamese chiến tranh
English Nounswar
Example Sentences kết thúc chiến tranh
Vietnamese tranh chấp, cải cọ
English Nounsquarrel
Vietnamese chống đối, cạnh tranh
English Verbsoppose, compete

Search Results for Phrases "rảnh" 5hit

truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
có thời gian rảnh vào tuần sau
phòng tránh cúm
tránh xe hơi
kết thúc chiến tranh

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z