Search Results "rất" 1 hit
Vietnamese |
rất
|
English |
Adjectivesvery |
Example Sentences |
rất hân hạnh
|
Search Results for
Synonyms "rất" 5hit
Vietnamese |
miếu
|
English |
Nounsoratory |
Example Sentences |
ghé thăm miếu gần nhà
|
Vietnamese |
rất là
|
English |
Adjectivesvery |
Example Sentences |
tác phẩm này rất là xuất sắc
|
Vietnamese |
khí hậu
|
English |
Nounstemperature |
Example Sentences |
khí hậu khắc nghiệt
|
Vietnamese |
tỷ giá
|
English |
Nounsrate |
Example Sentences |
tỷ giá không thay đổi nhiều
|
Vietnamese |
di cư
|
English |
Verbsimmigration |
Example Sentences |
di cư sang Mỹ
|
Search Results for
Phrases "rất" 20hit
rất vui vì anh đã đến chơi
rất hân hạnh
rất hân hạnh
rất gan dạ
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
cái váy ấy rất sang
từ nhà đến công ty cách rất xa
ngoài trời rất tối
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
tác phẩm này rất là xuất sắc
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
gió biển rất mát
truyện tình này rất cảm động
anh ấy đã từng rất nghèo
cam ở Nhật rất ngọt
dân cư ở đây rất tốt bụng
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
dãy phố này về đêm rất đẹp
tối trăng tròn rất sáng
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z