Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "rất" 1 hit

Vietnamese rất
button1
English Adjectivesvery
Example Sentences rất hân hạnh

Search Results for Synonyms "rất" 5hit

Vietnamese miếu
button1
English Nounsoratory
Example Sentences ghé thăm miếu gần nhà
Vietnamese rất là
button1
English Adjectivesvery
Example Sentences tác phẩm này rất là xuất sắc
Vietnamese khí hậu
button1
English Nounstemperature
Example Sentences khí hậu khắc nghiệt
Vietnamese tỷ giá
button1
English Nounsrate
Example Sentences tỷ giá không thay đổi nhiều
Vietnamese di cư
button1
English Verbsimmigration
Example Sentences di cư sang Mỹ

Search Results for Phrases "rất" 20hit

rất vui vì anh đã đến chơi
rất hân hạnh
rất hân hạnh
rất gan dạ
phòng bên cạnh thỉnh thoảng rất ồn ào
cái váy ấy rất sang
từ nhà đến công ty cách rất xa
ngoài trời rất tối
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
tác phẩm này rất là xuất sắc
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
gió biển rất mát
truyện tình này rất cảm động
anh ấy đã từng rất nghèo
cam ở Nhật rất ngọt
dân cư ở đây rất tốt bụng
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
dãy phố này về đêm rất đẹp
tối trăng tròn rất sáng
vật giá ở Việt Nam rất rẻ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z