Search Results "rễ" 3 hit
Vietnamese |
rẽ
|
English |
VerbsTurn (North) |
Example Sentences |
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
|
Vietnamese |
rẻ
|
English |
Adjectivescheap |
Example Sentences |
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
|
Vietnamese |
rễ
|
English |
Nounsroot |
Example Sentences |
Cái cây ghép đã mọc rễ
|
Search Results for
Synonyms "rễ" 5hit
Vietnamese |
với tới
|
English |
Verbsreach |
Example Sentences |
với tới kệ trên cùng
|
Vietnamese |
trên
|
English |
Particlesabove |
Example Sentences |
ở trên bàn
|
Vietnamese |
mệt
|
English |
Adjectivestired |
Example Sentences |
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
|
Vietnamese |
là
|
English |
Verbsis, are, be |
Example Sentences |
đây là em trai tôi
|
Vietnamese |
phải
|
English |
Adjectivesright, correct Othershould |
Example Sentences |
phải đến trước 5 giờ
|
Search Results for
Phrases "rễ" 20hit
với tới kệ trên cùng
ở trên bàn
mua vé hàng không giá rẻ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
nói chuyện với cô gái trẻ
đi bộ trên cát
xin lỗi tôi đến trễ
treo ảnh trên tường
treo hình trên tường
chuyến bay của tôi bị trễ
đặt lọ hoa trên bàn
ăn thử thức ăn để trên bàn
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
xin lời khuyên từ cấp trên
chú rể mặc áo dài
ghét việc trễ giờ hẹn
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
báo cáo với cấp trên
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z