Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "rễ" 3 hit

Vietnamese rẽ
button1
English VerbsTurn (North)
Example Sentences rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
Vietnamese rẻ
button1
English Adjectivescheap
Example Sentences vật giá ở Việt Nam rất rẻ
Vietnamese rễ
English Nounsroot
Example Sentences Cái cây ghép đã mọc rễ

Search Results for Synonyms "rễ" 5hit

Vietnamese với tới
button1
English Verbsreach
Example Sentences với tới kệ trên cùng
Vietnamese trên
button1
English Particlesabove
Example Sentences ở trên bàn
Vietnamese mệt
button1
English Adjectivestired
Example Sentences mệt mỏi rã rời vì sốt cao
Vietnamese là
button1
English Verbsis, are, be
Example Sentences đây là em trai tôi
Vietnamese phải
button1
English Adjectivesright, correct
Othershould
Example Sentences phải đến trước 5 giờ

Search Results for Phrases "rễ" 20hit

với tới kệ trên cùng
ở trên bàn
mua vé hàng không giá rẻ
thả tự do ở khu vui chơi trẻ em
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
nói chuyện với cô gái trẻ
đi bộ trên cát
xin lỗi tôi đến trễ
treo ảnh trên tường
treo hình trên tường
chuyến bay của tôi bị trễ
đặt lọ hoa trên bàn
ăn thử thức ăn để trên bàn
vật giá ở Việt Nam rất rẻ
xin lời khuyên từ cấp trên
chú rể mặc áo dài
ghét việc trễ giờ hẹn
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
báo cáo với cấp trên

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z