Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "rốn" 1 hit

Vietnamese rốn
English Nounsbelly button

Search Results for Synonyms "rốn" 5hit

Vietnamese trước
button1
English Particlesfront
Example Sentences trước nhà
Vietnamese mặt tiền
button1
English Nounsfront
Example Sentences nhà có mặt tiền đẹp
Vietnamese trống
button1
English Adjectivesvacant, space
Example Sentences có còn ghế trống không?
Vietnamese trong
button1
English Particlesin
Example Sentences được giấu trong phòng
Vietnamese trông
button1
English Verbslook(North)
Example Sentences trông kia kìa

Search Results for Phrases "rốn" 20hit

có còn ghế trống không?
được giấu trong phòng
trông kia kìa
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
không được ăn uống ở trong phòng
cân trọng lượng cơ thể
trồng cây dọc bờ sông
cần nộp báo cáo trong hôm nay
tối trăng tròn rất sáng
trời trong xanh
sở thích của tôi là trồng cây
đáng tiếc là không còn phòng trống
được sinh ra trong gia đình giàu có
nghe nhạc trong khi làm bài
cúm lợn đang lan rộng
cúm heo đang lan rộng
kiệt quệ vì trọng bệnh
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z