Search Results "rốn" 1 hit
Vietnamese |
rốn
|
English |
Nounsbelly button |
Search Results for
Synonyms "rốn" 5hit
Vietnamese |
trước
|
English |
Particlesfront |
Example Sentences |
trước nhà
|
Vietnamese |
mặt tiền
|
English |
Nounsfront |
Example Sentences |
nhà có mặt tiền đẹp
|
Vietnamese |
trống
|
English |
Adjectivesvacant, space |
Example Sentences |
có còn ghế trống không?
|
Vietnamese |
trong
|
English |
Particlesin |
Example Sentences |
được giấu trong phòng
|
Vietnamese |
trông
|
English |
Verbslook(North) |
Example Sentences |
trông kia kìa
|
Search Results for
Phrases "rốn" 20hit
có còn ghế trống không?
được giấu trong phòng
trông kia kìa
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
không được ăn uống ở trong phòng
cân trọng lượng cơ thể
trồng cây dọc bờ sông
cần nộp báo cáo trong hôm nay
tối trăng tròn rất sáng
trời trong xanh
sở thích của tôi là trồng cây
đáng tiếc là không còn phòng trống
được sinh ra trong gia đình giàu có
nghe nhạc trong khi làm bài
cúm lợn đang lan rộng
cúm heo đang lan rộng
kiệt quệ vì trọng bệnh
anh ấy chơi trong câu lạc bộ cầu lông
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z