Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "rồi" 1 hit

Vietnamese rồi
button1
English Adverbsalready
Example Sentences đã xong rồi

Search Results for Synonyms "rồi" 5hit

Vietnamese hiểu rồi
button1
English Verbsunderstand
Example Sentences hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
Vietnamese trời
button1
English Nounssky
Example Sentences trời trong xanh
Vietnamese bao lâu rồi
button1
English PhraseHow long…?
Example Sentences đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
Vietnamese múa rối nước
English Nounswater puppetry
Example Sentences Múa rối nước rất thú vị
Vietnamese rơi, mưa
English Verbsfall down
Example Sentences Ngày nào cũng mưa

Search Results for Phrases "rồi" 20hit

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
dạ, tôi hiểu rồi.
buồn ngủ lắm rồi
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
đã xong rồi
có bồn tắm ngoài trời
thế à, tôi hiểu rồi.
vậy hả, tôi hiểu rồi
đã xuất phát rồi
ừ, hiểu rồi
trời trở lạnh
Em hiểu rồi ạ
chắc là ngày mai trời mưa
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
ngoài trời rất tối
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
ăn xong cả rồi
trời âm u
trời đang ấm dần lên
sống ở đây hơn 10 năm rồi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z