Search Results "rồi" 1 hit
Vietnamese |
rồi
|
English |
Adverbsalready |
Example Sentences |
đã xong rồi
|
Search Results for
Synonyms "rồi" 5hit
Vietnamese |
hiểu rồi
|
English |
Verbsunderstand |
Example Sentences |
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
|
Vietnamese |
trời
|
English |
Nounssky |
Example Sentences |
trời trong xanh
|
Vietnamese |
bao lâu rồi
|
English |
PhraseHow long…? |
Example Sentences |
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
|
Vietnamese |
múa rối nước
|
English |
Nounswater puppetry |
Example Sentences |
Múa rối nước rất thú vị
|
Vietnamese |
rơi, mưa
|
English |
Verbsfall down |
Example Sentences |
Ngày nào cũng mưa
|
Search Results for
Phrases "rồi" 20hit
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
dạ, tôi hiểu rồi.
buồn ngủ lắm rồi
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
đã xong rồi
có bồn tắm ngoài trời
thế à, tôi hiểu rồi.
vậy hả, tôi hiểu rồi
đã xuất phát rồi
ừ, hiểu rồi
trời trở lạnh
Em hiểu rồi ạ
chắc là ngày mai trời mưa
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
ngoài trời rất tối
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
ăn xong cả rồi
trời âm u
trời đang ấm dần lên
sống ở đây hơn 10 năm rồi
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z