Search Results "rừng" 1 hit
Vietnamese |
rừng
|
English |
Nounswoods |
Search Results for
Synonyms "rừng" 5hit
Vietnamese |
trung tâm
|
English |
Nounscenter |
Example Sentences |
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
|
Vietnamese |
trung học
|
English |
Nounsjunior high school |
Example Sentences |
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
|
Vietnamese |
Trung Quốc
|
English |
NounsChina |
Example Sentences |
Trung Quốc là nước đông dân nhất
|
Vietnamese |
người Trung Quốc
|
English |
NounsChinese |
Example Sentences |
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
|
Vietnamese |
trung tâm khí tượng thủy văn
|
English |
NounsCenter for Hydrometeorological Forecasting |
Example Sentences |
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
|
Search Results for
Phrases "rừng" 20hit
tập trung tại phòng ăn
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
những người này là người Trung Quốc
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
Trung Quốc là nước đông dân nhất
cô ấy là bạn học trung học của tôi
rung chuông
Gần đây, nhiều người Trung Quốc đến Việt Nam
Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
Xe tăng được trưng bày ở bảo tàng lịch sử
được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
tập trung tại sảnh đi
độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
không nên ăn nhiều trứng
ở Việt Nam 12 con giáp không có lợn rừng
trung tâm tài chính kinh tế
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z