Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sai" 1 hit

Vietnamese sai
English Adjectivesorder
Example Sentences Mẹ tôi sai tôi đi mua rau

Search Results for Synonyms "sai" 5hit

Vietnamese nghe nói
button1
English NounsIt is said that
Example Sentences nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
Vietnamese Sài Gòn
English NounsHo Chi Minh city's old name
Example Sentences Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
Vietnamese sai lầm
English Verbsmake a mistake
Example Sentences sai lầm trong việc quản lý nhân sự
Vietnamese sai, sai bảo
English Verbsorder, tell so to do st
Vietnamese đua thuyền buồm
English Nounssailing, yacht racing

Search Results for Phrases "sai" 9hit

mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
Sài Gòn là thành phố kinh tế
ở Sài Gòn trời nóng quanh năm
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
Huế nằm giữa Hà Nội và Sài Gòn
Sài Gòn thất thủ vào ngày 30/4/1975
Saimata nằm bên cạnh thủ đô Tokyo
Mẹ tôi sai tôi đi mua rau

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z