Search Results "sang" 3 hit
Vietnamese |
sáng
|
English |
Nounsmorning |
Example Sentences |
đi ăn sáng
|
Vietnamese |
sang
|
English |
Adjectivesfashion |
Example Sentences |
cái váy ấy rất sang
|
Vietnamese |
sáng
|
English |
Adjectivesbright |
Example Sentences |
tối trăng tròn rất sáng
|
Search Results for
Synonyms "sang" 5hit
Vietnamese |
sáng mai
|
English |
Nounstomorrow's morning |
Example Sentences |
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
|
Vietnamese |
sáng sớm
|
English |
Nounsearly morning |
Example Sentences |
đã đến nơi từ sáng sớm
|
Vietnamese |
buổi sáng
|
English |
Nounsmorning |
Example Sentences |
thường tập yoga vào buổi sáng
|
Vietnamese |
sẵn sàng
|
English |
Adjectivesready |
Example Sentences |
đã sẵn sàng cho trận đấu
|
Vietnamese |
sáng hôm qua
|
English |
Nounsyesterday morning |
Example Sentences |
Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
|
Search Results for
Phrases "sang" 20hit
mở cửa từ 7 giờ sáng
sáng thứ hai
đi ăn sáng
đi cà-phê mỗi sáng
cái váy ấy rất sang
sáng mai anh có nhà không?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
tiệc tùng từ sáng đến tối
đã đến nơi từ sáng sớm
uống sữa đậu nành mỗi sáng
hay ăn cơm vào buổi sáng
thường tập yoga vào buổi sáng
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
đã sẵn sàng cho trận đấu
tối trăng tròn rất sáng
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
di cư sang Mỹ
đi thuyền sang đảo
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z