Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sang" 3 hit

Vietnamese sáng
button1
English Nounsmorning
Example Sentences đi ăn sáng
Vietnamese sang
button1
English Adjectivesfashion
Example Sentences cái váy ấy rất sang
Vietnamese sáng
button1
English Adjectivesbright
Example Sentences tối trăng tròn rất sáng

Search Results for Synonyms "sang" 5hit

Vietnamese sáng mai
button1
English Nounstomorrow's morning
Example Sentences bắt đấu công việc mới từ sáng mai
Vietnamese sáng sớm
button1
English Nounsearly morning
Example Sentences đã đến nơi từ sáng sớm
Vietnamese buổi sáng
button1
English Nounsmorning
Example Sentences thường tập yoga vào buổi sáng
Vietnamese sẵn sàng
button1
English Adjectivesready
Example Sentences đã sẵn sàng cho trận đấu
Vietnamese sáng hôm qua
English Nounsyesterday morning
Example Sentences Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua

Search Results for Phrases "sang" 20hit

mở cửa từ 7 giờ sáng
sáng thứ hai
đi ăn sáng
đi cà-phê mỗi sáng
cái váy ấy rất sang
sáng mai anh có nhà không?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
tiệc tùng từ sáng đến tối
đã đến nơi từ sáng sớm
uống sữa đậu nành mỗi sáng
hay ăn cơm vào buổi sáng
thường tập yoga vào buổi sáng
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
đã sẵn sàng cho trận đấu
tối trăng tròn rất sáng
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
di cư sang Mỹ
đi thuyền sang đảo
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
Tôi đã không ăn gì từ sáng hôm qua

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z