Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sau" 2 hit

Vietnamese sau
button1
English Particlesback
Example Sentences đứng sau cái cột đấy
Vietnamese sáu
button1
English Nouns6

Search Results for Synonyms "sau" 5hit

Vietnamese sau đó
button1
English Phraseand then
Example Sentences đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
Vietnamese sau cùng
button1
English Adjectivesthe last
Example Sentences về sau cùng
Vietnamese tuần sau
English Nounsnext week
Example Sentences Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
Vietnamese tuần sau nữa
English Nounsthe week after next
Example Sentences Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
Vietnamese năm sau
English Nounsnext year
Example Sentences Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau

Search Results for Phrases "sau" 20hit

đứng sau cái cột đấy
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
xem phim sau bữa ăn tối
về sau cùng
có thời gian rảnh vào tuần sau
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
thảo luận với giáo sư sau buổi học
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
Tôi sẽ cho con gái đi du học vào năm sau nữa
thứ sáu tuần trước
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z