Search Results "sau" 2 hit
Vietnamese |
sau
|
English |
Particlesback |
Example Sentences |
đứng sau cái cột đấy
|
Vietnamese |
sáu
|
English |
Nouns6 |
Search Results for
Synonyms "sau" 5hit
Vietnamese |
sau đó
|
English |
Phraseand then |
Example Sentences |
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
|
Vietnamese |
sau cùng
|
English |
Adjectivesthe last |
Example Sentences |
về sau cùng
|
Vietnamese |
tuần sau
|
English |
Nounsnext week |
Example Sentences |
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
|
Vietnamese |
tuần sau nữa
|
English |
Nounsthe week after next |
Example Sentences |
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
|
Vietnamese |
năm sau
|
English |
Nounsnext year |
Example Sentences |
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
|
Search Results for
Phrases "sau" 20hit
đứng sau cái cột đấy
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
vậy thôi hẹn gặp anh tuần sau
xem phim sau bữa ăn tối
về sau cùng
có thời gian rảnh vào tuần sau
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
thảo luận với giáo sư sau buổi học
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
Trận đấu đã được dời lại đến tuần sau
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
Tôi sẽ cho con gái đi du học vào năm sau nữa
thứ sáu tuần trước
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z