Search Results "stem" 1 hit
Vietnamese |
cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…)
|
English |
Nounsstem |
Search Results for
Synonyms "stem" 5hit
Vietnamese |
dàn âm thanh
|
English |
Nounsstereo system |
Vietnamese |
ngó sen
|
English |
Nounslotus stem |
Vietnamese |
hệ thống thu phí tự động
|
English |
Nounsetc (automatic toll collection system) |
Vietnamese |
hệ thống chống bó cứng phanh
|
English |
Nounsabs (anti-lock braking system) |
Vietnamese |
hệ thống khởi động ly hợp
|
English |
Nounsclutch start system |
Search Results for
Phrases "stem" 0hit
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z