Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sympathy" 1 hit

Vietnamese sự thông cảm
English Nounssympathy
Example Sentences nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh

Search Results for Synonyms "sympathy" 0hit

Search Results for Phrases "sympathy" 0hit

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z