Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sóng" 4 hit

Vietnamese sống
button1
English Verbslive
Example Sentences sống ở đây hơn 10 năm rồi
Vietnamese bản nhạc
button1
English Nounssong
Example Sentences mở bản nhạc yêu thích
Vietnamese sông
button1
English Nounsriver
Example Sentences sông kia rất cạn
Vietnamese sóng
button1
English Nounswave
Example Sentences sóng lớn

Search Results for Synonyms "sóng" 5hit

Vietnamese nhạc sống
button1
English Nounslive music
Example Sentences biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
Vietnamese cuộc sống
button1
English Nounsliving
Example Sentences cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Vietnamese sống vui
button1
English Verbslive happily
Example Sentences sống vui mỗi ngày
Vietnamese lối sống
button1
English Nounslifestyle
Example Sentences lối sống lành mạnh
Vietnamese rau sống
button1
English Nounsfresh vegetables
Example Sentences không nên ăn rau sống

Search Results for Phrases "sóng" 18hit

sống ở Việt Nam
đi bộ ven theo bờ sông
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
trồng cây dọc bờ sông
sống ở đây hơn 10 năm rồi
sông kia rất cạn
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
sóng lớn
sống vui mỗi ngày
lối sống lành mạnh
không nên ăn rau sống
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
công dân Nhật Bản sinh sống tại Việt Nam
trời mưa to nên sông ngập
Ông ấy đã sống đến 100 tuổi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z