Search Results "sạc" 1 hit
Vietnamese |
sạc
|
English |
Nounscellphone charger |
Example Sentences |
sạc điện thoại
|
Search Results for
Synonyms "sạc" 5hit
Vietnamese |
sạch sẽ
|
English |
Adjectivesbeautiful |
Example Sentences |
đường phố sạch sẽ
|
Vietnamese |
sách
|
English |
Nounsbook |
Example Sentences |
mượn sách
|
Vietnamese |
hiệu sách
|
English |
Nounsbook store (North) |
Example Sentences |
ghé hiệu sách gần nhà
|
Vietnamese |
tiệm sách
|
English |
Nounsbook store (South) |
Example Sentences |
ghé tiệm sách gần nhà
|
Vietnamese |
sách giáo khoa
|
English |
Nounstextbook |
Example Sentences |
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
|
Search Results for
Phrases "sạc" 17hit
trả sách
đường phố sạch sẽ
mượn sách
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
tác phẩm này rất là xuất sắc
sở thích của tôi là đọc sách
ghé hiệu sách gần nhà
ghé tiệm sách gần nhà
thường đọc sách ở quán cà phê
tác giả của cuốn sách nổi tiếng
sạc điện thoại
mượn sách của thư viện
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
phát sách hướng dẫn
danh sách các thành viên tham dự
Tôi thích nghe nhạc và đọc sách
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z