Search Results "sắp" 1 hit
Vietnamese |
sắp
|
English |
Adverbsalmost |
Example Sentences |
sắp đến nơi
|
Search Results for
Synonyms "sắp" 5hit
Vietnamese |
mất
|
English |
Verbsdisappear |
Example Sentences |
mất cái đồng hồ đeo tay
|
Vietnamese |
sắp xếp
|
English |
Verbsarrange |
Example Sentences |
sắp xếp cuộc họp
|
Vietnamese |
quả hồng xiểm
|
English |
Nounssapoche |
Vietnamese |
thất vọng
|
English |
Adverbsdisappointed |
Vietnamese |
cây giống, vườn ươm
|
English |
Nounssapling |
Search Results for
Phrases "sắp" 9hit
sắp xếp cuộc họp
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
hôn nhân có sắp đặt
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
sắp đến nơi
sắp xếp phòng họp
sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z