Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sắp" 1 hit

Vietnamese sắp
English Adverbsalmost
Example Sentences sắp đến nơi

Search Results for Synonyms "sắp" 5hit

Vietnamese mất
button1
English Verbsdisappear
Example Sentences mất cái đồng hồ đeo tay
Vietnamese sắp xếp
button1
English Verbsarrange
Example Sentences sắp xếp cuộc họp
Vietnamese quả hồng xiểm
English Nounssapoche
Vietnamese thất vọng
English Adverbsdisappointed
Vietnamese cây giống, vườn ươm
English Nounssapling

Search Results for Phrases "sắp" 9hit

sắp xếp cuộc họp
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
hôn nhân có sắp đặt
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
sắp đến nơi
sắp xếp phòng họp
sáp nhập và mua lại doanh nghiệp

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z