Search Results "sẽ" 1 hit
Vietnamese |
sẽ
|
English |
Other: future tense |
Example Sentences |
sẽ gặp nhau vào ngày mai
|
Search Results for
Synonyms "sẽ" 5hit
Vietnamese |
xin lỗi
|
English |
PhraseExcuse me |
Example Sentences |
thành thật xin lỗi
|
Vietnamese |
hẹn
|
English |
Verbspromise |
Example Sentences |
hẹn gặp
|
Vietnamese |
xin
|
English |
Phraseplease |
Example Sentences |
xin chân thành cám ơn
|
Vietnamese |
va-li
|
English |
Nounssuitcase |
Example Sentences |
va-li màu vàng
|
Vietnamese |
nhà
|
English |
Nounshouse |
Example Sentences |
chuyển vào nhà mới
|
Search Results for
Phrases "sẽ" 20hit
sửa vòi hoa sen
sẽ gặp nhau vào ngày mai
đường phố sạch sẽ
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
bao giờ sẽ đi Mỹ?
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
thôi được, tôi sẽ mua cái này
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
lần tới sẽ thảo luận chi tiết
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z