Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sẽ" 1 hit

Vietnamese sẽ
button1
English Other: future tense
Example Sentences sẽ gặp nhau vào ngày mai

Search Results for Synonyms "sẽ" 5hit

Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example Sentences thành thật xin lỗi
Vietnamese hẹn
button1
English Verbspromise
Example Sentences hẹn gặp
Vietnamese xin
button1
English Phraseplease
Example Sentences xin chân thành cám ơn
Vietnamese va-li
button1
English Nounssuitcase
Example Sentences va-li màu vàng
Vietnamese nhà
button1
English Nounshouse
Example Sentences chuyển vào nhà mới

Search Results for Phrases "sẽ" 20hit

sửa vòi hoa sen
sẽ gặp nhau vào ngày mai
đường phố sạch sẽ
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
bao giờ sẽ đi Mỹ?
đi ăn rồi sau đó sẽ đi xem phim
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
thôi được, tôi sẽ mua cái này
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
lần tới sẽ thảo luận chi tiết
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
Sản phẩm sẽ được mở bán vào cuối tháng
Tuần sau sẽ có 3 ngày nghỉ liên tiếp
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z