Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sếp" 1 hit

Vietnamese sếp
English Nounsboss
Example Sentences xin ý kiến của sếp

Search Results for Synonyms "sếp" 1hit

Vietnamese cầu mây
English Nounssepak takraw

Search Results for Phrases "sếp" 5hit

Tôi được mời về dự tiện ở nhà riêng của sếp
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
xin ý kiến của sếp
liên hệ với sếp ngay lập tức
Trong buổi họp, sếp đã đề cập về phương pháp đánh giá nhân viên

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z