Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "số" 3 hit

Vietnamese số
button1
English Nounsnumber
Example Sentences chọn 1 số chẵn
Vietnamese sở
button1
English Nounsministry
Example Sentences xin làm việc tại sở ngoại vụ
Vietnamese sợ
button1
English Adjectivesfear
Example Sentences sợ độ cao

Search Results for Synonyms "số" 5hit

Vietnamese phi trường
button1
English Nounsairport (South)
Example Sentences đến phi trường sớm
Vietnamese đường
button1
English Nounsstreet (South)
Example Sentences đường Nguyễn Huệ
Vietnamese khá
button1
English Adjectivesvery, so
Example Sentences khá lưu loát
Vietnamese chờ
button1
English Verbswait (South)
Example Sentences chờ hơn 15 phút
Vietnamese mướn
button1
English Verbsborrow (South)
Example Sentences mướn nhà

Search Results for Phrases "số" 20hit

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
đến sân bay sớm
đến phi trường sớm
sống ở Việt Nam
chọn 1 số chẵn
mật độ dân số khá thưa
bàn số mấy?
đã đến nơi từ sáng sớm
xin làm việc tại sở ngoại vụ
dậy sớm
đi bộ ven theo bờ sông
sở thích của tôi là đọc sách
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
trồng cây dọc bờ sông
sống ở đây hơn 10 năm rồi
mặc áo sơ-mi
sở thích của tôi là trồng cây
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
thức dậy sớm hằng ngày

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z