Search Results "sống" 4 hit
Vietnamese |
sống
|
English |
Verbslive |
Example Sentences |
sống ở đây hơn 10 năm rồi
|
Vietnamese |
bản nhạc
|
English |
Nounssong |
Example Sentences |
mở bản nhạc yêu thích
|
Vietnamese |
sông
|
English |
Nounsriver |
Example Sentences |
sông kia rất cạn
|
Vietnamese |
sóng
|
English |
Nounswave |
Example Sentences |
sóng lớn
|
Search Results for
Synonyms "sống" 5hit
Vietnamese |
nhạc sống
|
English |
Nounslive music |
Example Sentences |
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
|
Vietnamese |
cuộc sống
|
English |
Nounsliving |
Example Sentences |
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
|
Vietnamese |
sống vui
|
English |
Verbslive happily |
Example Sentences |
sống vui mỗi ngày
|
Vietnamese |
lối sống
|
English |
Nounslifestyle |
Example Sentences |
lối sống lành mạnh
|
Vietnamese |
rau sống
|
English |
Nounsfresh vegetables |
Example Sentences |
không nên ăn rau sống
|
Search Results for
Phrases "sống" 18hit
sống ở Việt Nam
đi bộ ven theo bờ sông
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
trồng cây dọc bờ sông
sống ở đây hơn 10 năm rồi
sông kia rất cạn
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
sóng lớn
sống vui mỗi ngày
lối sống lành mạnh
không nên ăn rau sống
đã đến Việt Nam thì nên ăn hải sản tươi sống
sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
công dân Nhật Bản sinh sống tại Việt Nam
trời mưa to nên sông ngập
Ông ấy đã sống đến 100 tuổi
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z