Search Results "sớm" 1 hit
Vietnamese |
sớm
|
English |
Adjectivesearly, soon Adverbshurry |
Example Sentences |
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
|
Search Results for
Synonyms "sớm" 5hit
Vietnamese |
chỉ đường
|
English |
Verbstell the way to somewhere |
Example Sentences |
chỉ đường đến bệnh viện
|
Vietnamese |
được
|
English |
Otherlet somebody do something |
Example Sentences |
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
|
Vietnamese |
nhé
|
English |
Other: use when you confirm something |
Example Sentences |
ngày mai mình đi xem phim nhé?
|
Vietnamese |
sáng sớm
|
English |
Nounsearly morning |
Example Sentences |
đã đến nơi từ sáng sớm
|
Vietnamese |
đáp sớm
|
English |
Verbssoon arrive |
Example Sentences |
chuyến bay đáp sớm 30 phút
|
Search Results for
Phrases "sớm" 9hit
đến sân bay sớm
đến phi trường sớm
đã đến nơi từ sáng sớm
dậy sớm
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
thức dậy sớm hằng ngày
đi ngủ sớm
chuyến bay đáp sớm 30 phút
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z