Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "sớm" 1 hit

Vietnamese sớm
button1
English Adjectivesearly, soon
Adverbshurry
Example Sentences đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp

Search Results for Synonyms "sớm" 5hit

Vietnamese chỉ đường
button1
English Verbstell the way to somewhere
Example Sentences chỉ đường đến bệnh viện
Vietnamese được
button1
English Otherlet somebody do something
Example Sentences được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Vietnamese nhé
button1
English Other: use when you confirm something
Example Sentences ngày mai mình đi xem phim nhé?
Vietnamese sáng sớm
button1
English Nounsearly morning
Example Sentences đã đến nơi từ sáng sớm
Vietnamese đáp sớm
English Verbssoon arrive
Example Sentences chuyến bay đáp sớm 30 phút

Search Results for Phrases "sớm" 9hit

đến sân bay sớm
đến phi trường sớm
đã đến nơi từ sáng sớm
dậy sớm
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
thức dậy sớm hằng ngày
đi ngủ sớm
chuyến bay đáp sớm 30 phút

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z