Search Results "sở" 3 hit
Vietnamese |
số
|
English |
Nounsnumber |
Example Sentences |
chọn 1 số chẵn
|
Vietnamese |
sở
|
English |
Nounsministry |
Example Sentences |
xin làm việc tại sở ngoại vụ
|
Vietnamese |
sợ
|
English |
Adjectivesfear |
Example Sentences |
sợ độ cao
|
Search Results for
Synonyms "sở" 5hit
Vietnamese |
phi trường
|
English |
Nounsairport (South) |
Example Sentences |
đến phi trường sớm
|
Vietnamese |
đường
|
English |
Nounsstreet (South) |
Example Sentences |
đường Nguyễn Huệ
|
Vietnamese |
khá
|
English |
Adjectivesvery, so |
Example Sentences |
khá lưu loát
|
Vietnamese |
chờ
|
English |
Verbswait (South) |
Example Sentences |
chờ hơn 15 phút
|
Vietnamese |
mướn
|
English |
Verbsborrow (South) |
Example Sentences |
mướn nhà
|
Search Results for
Phrases "sở" 20hit
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
đến sân bay sớm
đến phi trường sớm
sống ở Việt Nam
chọn 1 số chẵn
mật độ dân số khá thưa
bàn số mấy?
đã đến nơi từ sáng sớm
xin làm việc tại sở ngoại vụ
dậy sớm
đi bộ ven theo bờ sông
sở thích của tôi là đọc sách
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
trồng cây dọc bờ sông
sống ở đây hơn 10 năm rồi
mặc áo sơ-mi
sở thích của tôi là trồng cây
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
thức dậy sớm hằng ngày
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z