Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tai" 2 hit

Vietnamese tai
English Nounsear
Example Sentences bị ù tai
Vietnamese tai
English Nounsear

Search Results for Synonyms "tai" 5hit

Vietnamese tài xế
button1
English Nounsdriver
Example Sentences có tài xế riêng
Vietnamese tại sao
button1
English Nounswhy (South)
Example Sentences tại sao anh đến Việt Nam?
Vietnamese Đài Loan
button1
English NounsTaiwan
Example Sentences đi tu nghiệp ở Đài Loan
Vietnamese tài liệu
button1
English Nounsdocument
Example Sentences soạn tài liệu
Vietnamese nhất định
English Adverbscertainly, I would love to~
Example Sentences Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé

Search Results for Phrases "tai" 20hit

có tài xế riêng
ghé thăm làm việc tại văn phòng
tại ngã tư tiếp theo
tập trung tại phòng ăn
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
tại sao anh đến Việt Nam?
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
xin làm việc tại sở ngoại vụ
soạn tài liệu
làm việc tại phòng nghiên cứu
ở tại tiểu bang Ca-li
ăn tại nhà hàng
bị ù tai
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
Tôi là tài xế xe tải container
sở hữu tài sản ảo
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z