Search Results "tai" 2 hit
Vietnamese |
tai
|
English |
Nounsear |
Example Sentences |
bị ù tai
|
Vietnamese |
tai
|
English |
Nounsear |
Search Results for
Synonyms "tai" 5hit
Vietnamese |
tài xế
|
English |
Nounsdriver |
Example Sentences |
có tài xế riêng
|
Vietnamese |
tại sao
|
English |
Nounswhy (South) |
Example Sentences |
tại sao anh đến Việt Nam?
|
Vietnamese |
Đài Loan
|
English |
NounsTaiwan |
Example Sentences |
đi tu nghiệp ở Đài Loan
|
Vietnamese |
tài liệu
|
English |
Nounsdocument |
Example Sentences |
soạn tài liệu
|
Vietnamese |
nhất định
|
English |
Adverbscertainly, I would love to~ |
Example Sentences |
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
|
Search Results for
Phrases "tai" 20hit
có tài xế riêng
ghé thăm làm việc tại văn phòng
tại ngã tư tiếp theo
tập trung tại phòng ăn
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
tại sao anh đến Việt Nam?
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
xin làm việc tại sở ngoại vụ
soạn tài liệu
làm việc tại phòng nghiên cứu
ở tại tiểu bang Ca-li
ăn tại nhà hàng
bị ù tai
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
Tôi là tài xế xe tải container
sở hữu tài sản ảo
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z