Search Results "that" 4 hit
Vietnamese |
kia
|
English |
Adjectivesthat |
Example Sentences |
con mèo kia
|
Vietnamese |
đó
|
English |
Adjectivesthat |
Example Sentences |
con mèo đó là con mèo hoang
|
Vietnamese |
đằng kia
|
English |
Adjectivesthat |
Example Sentences |
nhìn đằng kia kìa
|
Vietnamese |
thật
|
English |
Adverbstrue, really |
Example Sentences |
Mong sao ước mơ thành thật
|
Search Results for
Synonyms "that" 5hit
Vietnamese |
lúc đó
|
English |
Otherat that time |
Example Sentences |
hệ thống nhân sự lúc đó
|
Vietnamese |
nói thật
|
English |
Phraseto tell the truth |
Example Sentences |
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
|
Vietnamese |
thật là
|
English |
Adverbsreally |
Example Sentences |
cảnh ở đây thật là đẹp
|
Vietnamese |
thật ra
|
English |
Otherin fact (North) |
Example Sentences |
thật ra là tôi không thích đồ cay
|
Vietnamese |
nghe nói
|
English |
NounsIt is said that |
Example Sentences |
nghe nói ngày mai trời sẽ mưa
|
Search Results for
Phrases "that" 17hit
thành thật xin lỗi
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
cảnh ở đây thật là đẹp
thật diễm phúc được gặp bạn
thật ra là tôi không thích đồ cay
cô dâu thật đẹp
Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
Mong sao ước mơ thành thật
Nghe nói anh sắp nghỉ việc, có thật không ạ?
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Sài Gòn thất thủ vào ngày 30/4/1975
Nội thất của nhà này rất sang trọng
thắt ruy băng
thắt chặt dây
Bụng đau âm ỉ suốt từ sáng, thật khó chịu
Kiến thức xã hội của tôi thật sự rất nông cạn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z