Search Results "thay" 1 hit
Vietnamese |
thay
|
English |
Verbschange cloth |
Example Sentences |
thay áo quần
|
Search Results for
Synonyms "thay" 5hit
Vietnamese |
tìm thấy
|
English |
Verbsfind |
Example Sentences |
tìm thấy cách giải quyết
|
Vietnamese |
cảm thấy
|
English |
Verbsfeel |
Example Sentences |
cảm thấy đau
|
Vietnamese |
thầy tu
|
English |
Nounsmonk |
Vietnamese |
đổi, thay đổi
|
English |
Verbschange |
Example Sentences |
thay đổi ý kiến
|
Vietnamese |
thay, thay thế
|
English |
Verbschange |
Search Results for
Phrases "thay" 11hit
tìm thấy cách giải quyết
cảm thấy đau
cảm thấy thế nào?
thay áo quần
tỷ giá không thay đổi nhiều
ngủ quên không nghe thấy báo thức
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
Tôi thích uống bia thay vì uống rượu
thay đổi kích cỡ
thay đổi ý kiến
thay pin
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z