Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thay" 1 hit

Vietnamese thay
button1
English Verbschange cloth
Example Sentences thay áo quần

Search Results for Synonyms "thay" 5hit

Vietnamese tìm thấy
button1
English Verbsfind
Example Sentences tìm thấy cách giải quyết
Vietnamese cảm thấy
button1
English Verbsfeel
Example Sentences cảm thấy đau
Vietnamese thầy tu
English Nounsmonk
Vietnamese đổi, thay đổi
English Verbschange
Example Sentences thay đổi ý kiến
Vietnamese thay, thay thế
English Verbschange

Search Results for Phrases "thay" 11hit

tìm thấy cách giải quyết
cảm thấy đau
cảm thấy thế nào?
thay áo quần
tỷ giá không thay đổi nhiều
ngủ quên không nghe thấy báo thức
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
Tôi thích uống bia thay vì uống rượu
thay đổi kích cỡ
thay đổi ý kiến
thay pin

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z