
English-Vietnamese Online Dictionary
Vietnamese | việc |
English | Nounsthing |
Vietnamese | được
![]() |
English | Otherlet somebody do something |
Example Sentences | được cho phép đi chơi đến 10 giờ |
Vietnamese | nhé
![]() |
English | Other: use when you confirm something |
Example Sentences | ngày mai mình đi xem phim nhé? |
Vietnamese | tất cả
![]() |
English | Nounseverything |
Example Sentences | tất cả đều là miễn phí |
Vietnamese | không...nào cả
![]() |
English | Nounsnothing |
Example Sentences | không ăn được chút nào cả |
Vietnamese | chiếc
![]() |
English | Other: article put before a thing |
Example Sentences | đây là chiếc xe thôi thích |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.