Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thua" 2 hit

Vietnamese thưa
button1
English Adjectiveslittle, thin
Example Sentences mật độ dân số khá thưa
Vietnamese thua
English Verbslose

Search Results for Synonyms "thua" 5hit

Vietnamese thưa thớt
button1
English Adjectivesvacant
Example Sentences dân cư thưa thớt
Vietnamese nghệ thuật
button1
English Nounsart
Example Sentences tác phẩm nghệ thuật có giá trị
Vietnamese thua lỗ
English Nounsdeficit
Example Sentences Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
Vietnamese tiền thừa
English Nounschange (money)
Example Sentences Đây là tiền thừa của anh
Vietnamese sự mâu thuẫn
English Nounsinconsistency

Search Results for Phrases "thua" 10hit

mật độ dân số khá thưa
học về nghệ thuật cổ truyền
dân cư thưa thớt
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
Đây là tiền thừa của anh
Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa
phẫu thuật cắt ruột thừa
Em trai thua tôi 4 tuổi
có nhiều đồ thừa

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z