Search Results "thua" 2 hit
Vietnamese |
thưa
|
English |
Adjectiveslittle, thin |
Example Sentences |
mật độ dân số khá thưa
|
Vietnamese |
thua
|
English |
Verbslose |
Search Results for
Synonyms "thua" 5hit
Vietnamese |
thưa thớt
|
English |
Adjectivesvacant |
Example Sentences |
dân cư thưa thớt
|
Vietnamese |
nghệ thuật
|
English |
Nounsart |
Example Sentences |
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
|
Vietnamese |
thua lỗ
|
English |
Nounsdeficit |
Example Sentences |
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
|
Vietnamese |
tiền thừa
|
English |
Nounschange (money) |
Example Sentences |
Đây là tiền thừa của anh
|
Vietnamese |
sự mâu thuẫn
|
English |
Nounsinconsistency |
Search Results for
Phrases "thua" 10hit
mật độ dân số khá thưa
học về nghệ thuật cổ truyền
dân cư thưa thớt
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
Đây là tiền thừa của anh
Ở Việt Nam, pháo hoa được bắn vào giao thừa
phẫu thuật cắt ruột thừa
Em trai thua tôi 4 tuổi
có nhiều đồ thừa
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z