Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thuốc" 2 hit

Vietnamese thuốc
button1
English Nounsmedicine
Example Sentences uống thuốc
Vietnamese thuộc
button1
English Verbsbelong
Example Sentences thuộc câu lạc bộ bóng rổ

Search Results for Synonyms "thuốc" 5hit

Vietnamese thuốc lá
English Nounscigarette
Example Sentences Tôi không hút thuốc lá
Vietnamese thuốc kháng sinh
English Nounsantibiotics
Example Sentences sử dụng thuốc kháng sinh
Vietnamese thuốc giảm đau
English Nounspainkiller
Example Sentences hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
Vietnamese hiệu thuốc
English Nounsdrug store
Example Sentences Hiệu thuốc ở phía bên phải
Vietnamese thuốc nhỏ mắt
English Nounseye drop

Search Results for Phrases "thuốc" 13hit

uống thuốc
thuộc câu lạc bộ bóng rổ
cá heo thuộc dòng động vật có vú
Hiện nay vẫn còn nhiều bạn trẻ hút thuốc
Tôi không hút thuốc lá
sử dụng thuốc kháng sinh
hạn chế sử dụng thuốc giảm đau
Hiệu thuốc ở phía bên phải
thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng
Tôi muốn mua thuốc ho
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
thành phố Nagoya thuộc tỉnh Aichi
cấm hút thuốc ở nơi công cộng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z