Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thân" 1 hit

Vietnamese thân
button1
English Adjectivesclosed (people)
Example Sentences anh em họ rất thân nhau

Search Results for Synonyms "thân" 5hit

Vietnamese anh
button1
English Nounsmale : older than you
Example Sentences anh tên là gì?
Vietnamese chị
button1
English Nounsfemale : older than you
Example Sentences chị đến từ đâu?
Vietnamese cám ơn
button1
English OtherThank you
Example Sentences cám ơn từ tận đáy lòng
Vietnamese em
button1
English Nounsman or women : younger than you
Example Sentences em yêu
Vietnamese thang máy
button1
English Nounselevator
Example Sentences bước ra khỏi thang máy

Search Results for Phrases "thân" 20hit

giới thiệu bản thân
thành thật xin lỗi
xin chân thành cám ơn
được lên chức/được thăng chức
bước ra khỏi thang máy
đi thẳng đến cuối đường
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
thành lập công ty mới
chọn cẩn thận
cô ấy vẫn còn độc thân
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
Sài Gòn là thành phố kinh tế
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
làng quê thanh bình
cổ vũ cho thần tượng
anh em họ rất thân nhau
đi du lịch cùng bạn thân

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z