Search Results "thân" 1 hit
Vietnamese |
thân
|
English |
Adjectivesclosed (people) |
Example Sentences |
anh em họ rất thân nhau
|
Search Results for
Synonyms "thân" 5hit
Vietnamese |
anh
|
English |
Nounsmale : older than you |
Example Sentences |
anh tên là gì?
|
Vietnamese |
chị
|
English |
Nounsfemale : older than you |
Example Sentences |
chị đến từ đâu?
|
Vietnamese |
cám ơn
|
English |
OtherThank you |
Example Sentences |
cám ơn từ tận đáy lòng
|
Vietnamese |
em
|
English |
Nounsman or women : younger than you |
Example Sentences |
em yêu
|
Vietnamese |
thang máy
|
English |
Nounselevator |
Example Sentences |
bước ra khỏi thang máy
|
Search Results for
Phrases "thân" 20hit
giới thiệu bản thân
thành thật xin lỗi
xin chân thành cám ơn
được lên chức/được thăng chức
bước ra khỏi thang máy
đi thẳng đến cuối đường
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
thành lập công ty mới
chọn cẩn thận
cô ấy vẫn còn độc thân
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
Sài Gòn là thành phố kinh tế
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
làng quê thanh bình
cổ vũ cho thần tượng
anh em họ rất thân nhau
đi du lịch cùng bạn thân
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z